28/2/13

Độ cay Scoville

Hầu hết người ăn ớt đều biết rằng có một hóa chất gọi là Capsaicin tạo cho ớt có vị cay. Nhưng tại sao một số người có thể ăn ớt cực cay một cách dễ dàng, còn những người khác thì không?
Độ cay Scoville biểu thị mức cay của ớt do nhà hóa học người Mỹ Wilbur Scoville đề xuất năm 1912 khi ông làm việc tại công ty Parke Davis ở Detroit. Mục đích của ông là cung cấp thông tin về hàm lượng capsaicin, hợp chất hóa học tạo ra độ cay của ớt thông qua việc kích thích các đầu dây thần kinh cảm nhận hóa học.


Định nghĩa

Để xác lập thang đo, ban đầu Wilbur Scoville pha tinh chất ớt tươi với nước đường. Hợp chất này do một nhóm (thường là năm người) thử, nếu vẫn còn cảm thấy cay thì tiếp tục pha loãng. Khi gần như không còn cảm giác cay nữa thì mức độ pha loãng sẽ được dùng để xác định độ cay của ớt.
Chẳng hạn, một loại ớt không có chất capsaicin thì có độ cay bằng không, có nghĩa là ngay cả khi không pha loãng thì cũng vẫn thấy không cay. Đối với các loại ở cay thì một độ cay 300.000 có nghĩa là tinh chất từ ớt này phải được pha loãng 300.000 lần thì mới không còn cảm nhận được có chất capsaicin.
Phương pháp này có điểm yếu là dựa vào cảm nhận chủ quan của người thử vì không phải ai cũng cảm nhận giống nhau (ví dụ người Thái và người châu Âu sẽ cảm nhận độ cay khác nhau).
Độ ScovilleLoại ớt
15.000.000–16.000.000capsaicin nguyên chất
9.100.000Nordihydrocapsaicin
2.000.000–5.300.000Hơi cay kiểu Mỹ tiêu chuẩn
855.000–1.041.427Ớt tiêu Naga Jolokia
350.000–577.000Ớt Đỏ Savina Habanero
100.000–350.000Ớt Habanero, Ớt Mũ bê-rê Xcot-len
100.000–200.000Ớt Rocoto, ớt cay Jamaica, Piri piri
50.000–100.000Ớt Thái, ớt Malagueta, ớt Chiltepin, ớt Pequin
30.000–50.000Ớt Cayenne, ớt Ají, ớt Tabasco
10.000–23.000Ớt Serrano
7.000–8.000Xốt Tabasco
5.000–10.000Ớt Sáp
2.500–8.000Ớt Jalapeño
4.500–5.000Ớt New Mexico
2.500–5.000Xốt Tabasco (ớt Tabasco)
1.500–2.500Ớt Rocotillo
1.000–1.500Ớt Poblano, xốt Texas Pete
600–800Xốt Tabasco (ớt xanh)
500–2500Ớt Anaheim
100–500Ớt Pimento, Pepperoncini, xốt Tabasco (Ngọt & Cay)
0Không cay, ớt Chuông


Độ đo giản hóa

Để thuận tiện khi sử dụng trong ngành ẩm thực, độ Scoville cũng được trình bày dưới dạng bảng đếm từ 0 đến 10.

Bảng Scoville giản hóa
Độ cayCảm nhận (chủ quan)Đơn vị ScovilleVí dụ
0không0 – 100tiêu
1hơi cay100 – 500Paprika mềm
2khá cay500 – 1.000ớt Anaheim
3cay1000 – 1.500ớt Ancho
4cay nóng1500 – 2500ớt Espelette
5cay mạnh2500 – 5000ớt Chimayo
6cay cháy lưỡi5000 – 15.000ớt Cayenne
7cay bỏng lưỡi15.000 – 30.000ớt Cascabel
8cay như thiêu đốt30.000 – 50.000ớt Árbol
9phát hỏa50.000 – 100.000ớt tabasco
10bùng nổ100.000 trở lênớt habanero

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.